THÔNG SỐ AUDIO
SỐ KÊNH
2
GIẢI MÃ CÁC ĐỊNH DẠNG AUDIO
MP3, WMA, AAC, LPCM, SACD, Multi-format DTS (including DTS-HD Master Audio), Multi-format Dolby (including Dolby TrueHD)
OUTPUT LEVEL
4.0Vrms Balanced
2.0Vrms Unbalanced
trở kháng ngõ ra
600 ohms Balanced
600 ohms Unbalanced
đáp tuyến tần số BLU-RAY và DVD
4Hz to 22,000Hz (48kHz Sampling, Linear Audio)
4Hz to 44,000Hz (96kHz Sampling, Linear Audio)
4Hz to 88,000Hz (192kHz Sampling, Linear Audio)
đáp tuyến tần số SACD
4Hz to 40,000Hz
ĐÁP TUYẾN TẦN SỐ cd
4Hz to 20,000Hz
tỉ số tín hiệu/độ nhiễu
115dB
DẢI ĐỘNG
110dB
MÉO HÀI ÂM TỔNG
0.002%
TÁCH KÊNH
Better than 110dB (1,000Hz)
THÔNG SỐ DIGITAL AUDIO
DIGITAL COAXIAL OUTPUT
0.5V p-p/75 ohms
DIGITAL OPTICAL OUTPUT
-15dBm to -21dBm
DIGITAL SIGNAL FORMAT SAMPLING FREQUENCIES
44.1kHz, 48.0kHz, 96.0kHz and 192.0kHz
thông số video
SIGNAL SYSTEM
NTSC/PAL
REGION CODE
A, 1
COMPONENT VIDEO OUTPUT LEVEL
N/A
COMPOSITE VIDEO OUTPUT LEVEL
N/A
SUPPORTS 3D PLAYBACK
Yes
kết nối
STEREO OUTPUTS UNBALANCED
1
STEREO OUTPUTS BALANCED
1
MULTI-CHANNEL OUTPUTS UNBALANCED
0
HDMI OUTPUT
1
DIGITAL COAXIAL OUTPUT
1
DIGITAL OPTICAL OUTPUT
1
COMPONENT OUTPUT
0
COMPOSITE OUTPUT
0
ETHERNET
1
USB
3 (1 front panel, 2 rear panel)
DIAGNOSTIC OUTPUT
1
HIỆU CHỈNH
REAR PANEL IR SENSOR INPUT
Yes
REAR PANEL DATA INPUT
Yes
POWER CONTROL INPUT
Yes
POWER CONTROL OUTPUT
Yes
RS232 CONTROL INPUT
Yes
THÔNG SỐ CHUNG
ĐỊNH DẠNG ĐĨA
Blu-ray, DVD, CD, SACD, DVD-Audio
SỐ ĐĨA CÓ THỂ ĐỌC
1
LASER BEAM WAVELENGTH
630nm/810nm
LASER POWER
CLASS I
tIÊU THỤ CÔNG SUẤT CHẾ ĐỘ CHỜ
<0.5 watt
TRỌNG LƯỢNG & KÍCH THƯỚC
KÍCH THƯỚC (RỘNG X CAO X SÂU)
17-1/2" (44.45cm) x 6" (15.24cm) x 13-1/2" (34.3cm)
TRỌNG LƯỢNG
19.5 lbs (8.8 kg)
TRỌNG LƯỢNG VẬN CHUYỂN
35.9 lbs (16.3 kg)