Còn hàng
Ưu đãi đặc biệt cho KH mua online
Gọi đặt mua 0946 260 168
Email info@dientunamphu.vn
- Tần số đáp ứng (Hz): 12Hz - 25kHz - Trở kháng (ohm): 520 - Độ nhiễu (dB): 60 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 335 x 60 x 170 - Trọng lượng (kg): 6
- Công suất tiêu thụ (W): 50 - Tần số đáp ứng (Hz): 2.5Hz - 200kHz - Trở kháng (ohm): 100 - Độ nhiễu (dB): 90 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 220V - Kích thước (mm): 420mm (w) x 355mm (d) x 133mm (h) - Trọng lượng (kg): 18
- Trở kháng (ohm): 30 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 160 x 70 x 40mm - Trọng lượng (kg): 0.4
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 60(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 110(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 310 (mm) Trọng lượng 30(kg)
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 50(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 90(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 133(mm) Trọng lượng 18 (kg)
- Tần số đáp ứng (Hz): 12Hz - 25kHz - Trở kháng (ohm): 520 - Độ nhiễu (dB): 60 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 335 x 60 x 170 - Trọng lượng (kg): 6
- Công suất tiêu thụ (W): 50 - Tần số đáp ứng (Hz): 2.5Hz - 200kHz - Trở kháng (ohm): 100 - Độ nhiễu (dB): 90 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 220V - Kích thước (mm): 420mm (w) x 355mm (d) x 133mm (h) - Trọng lượng (kg): 18
- Trở kháng (ohm): 30 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 160 x 70 x 40mm - Trọng lượng (kg): 0.4
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 60(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 110(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 310 (mm) Trọng lượng 30(kg)
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 50(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 90(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 133(mm) Trọng lượng 18 (kg)
- Tần số đáp ứng (Hz): 12Hz - 25kHz - Trở kháng (ohm): 520 - Độ nhiễu (dB): 60 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 335 x 60 x 170 - Trọng lượng (kg): 6
- Công suất tiêu thụ (W): 50 - Tần số đáp ứng (Hz): 2.5Hz - 200kHz - Trở kháng (ohm): 100 - Độ nhiễu (dB): 90 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 220V - Kích thước (mm): 420mm (w) x 355mm (d) x 133mm (h) - Trọng lượng (kg): 18
- Trở kháng (ohm): 30 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 160 x 70 x 40mm - Trọng lượng (kg): 0.4
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 60(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 110(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 310 (mm) Trọng lượng 30(kg)
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 50(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 90(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 133(mm) Trọng lượng 18 (kg)
- Tần số đáp ứng (Hz): 12Hz - 25kHz - Trở kháng (ohm): 520 - Độ nhiễu (dB): 60 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 335 x 60 x 170 - Trọng lượng (kg): 6
- Công suất tiêu thụ (W): 50 - Tần số đáp ứng (Hz): 2.5Hz - 200kHz - Trở kháng (ohm): 100 - Độ nhiễu (dB): 90 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 220V - Kích thước (mm): 420mm (w) x 355mm (d) x 133mm (h) - Trọng lượng (kg): 18
- Trở kháng (ohm): 30 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 160 x 70 x 40mm - Trọng lượng (kg): 0.4
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 60(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 110(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 310 (mm) Trọng lượng 30(kg)
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 50(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 90(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 133(mm) Trọng lượng 18 (kg)
- Tần số đáp ứng (Hz): 12Hz - 25kHz - Trở kháng (ohm): 520 - Độ nhiễu (dB): 60 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 335 x 60 x 170 - Trọng lượng (kg): 6
- Công suất tiêu thụ (W): 50 - Tần số đáp ứng (Hz): 2.5Hz - 200kHz - Trở kháng (ohm): 100 - Độ nhiễu (dB): 90 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 220V - Kích thước (mm): 420mm (w) x 355mm (d) x 133mm (h) - Trọng lượng (kg): 18
- Trở kháng (ohm): 30 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 160 x 70 x 40mm - Trọng lượng (kg): 0.4
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 60(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 110(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 310 (mm) Trọng lượng 30(kg)
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 50(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 90(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 133(mm) Trọng lượng 18 (kg)
- Tần số đáp ứng (Hz): 12Hz - 25kHz - Trở kháng (ohm): 520 - Độ nhiễu (dB): 60 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 335 x 60 x 170 - Trọng lượng (kg): 6
- Công suất tiêu thụ (W): 50 - Tần số đáp ứng (Hz): 2.5Hz - 200kHz - Trở kháng (ohm): 100 - Độ nhiễu (dB): 90 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 220V - Kích thước (mm): 420mm (w) x 355mm (d) x 133mm (h) - Trọng lượng (kg): 18
- Trở kháng (ohm): 30 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 160 x 70 x 40mm - Trọng lượng (kg): 0.4
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 60(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 110(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 310 (mm) Trọng lượng 30(kg)
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 50(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 90(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 133(mm) Trọng lượng 18 (kg)
- Tần số đáp ứng (Hz): 12Hz - 25kHz - Trở kháng (ohm): 520 - Độ nhiễu (dB): 60 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 335 x 60 x 170 - Trọng lượng (kg): 6
- Công suất tiêu thụ (W): 50 - Tần số đáp ứng (Hz): 2.5Hz - 200kHz - Trở kháng (ohm): 100 - Độ nhiễu (dB): 90 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 220V - Kích thước (mm): 420mm (w) x 355mm (d) x 133mm (h) - Trọng lượng (kg): 18
- Trở kháng (ohm): 30 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 160 x 70 x 40mm - Trọng lượng (kg): 0.4
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 60(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 110(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 310 (mm) Trọng lượng 30(kg)
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 50(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 90(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 133(mm) Trọng lượng 18 (kg)
- Tần số đáp ứng (Hz): 12Hz - 25kHz - Trở kháng (ohm): 520 - Độ nhiễu (dB): 60 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 335 x 60 x 170 - Trọng lượng (kg): 6
- Công suất tiêu thụ (W): 50 - Tần số đáp ứng (Hz): 2.5Hz - 200kHz - Trở kháng (ohm): 100 - Độ nhiễu (dB): 90 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 220V - Kích thước (mm): 420mm (w) x 355mm (d) x 133mm (h) - Trọng lượng (kg): 18
- Trở kháng (ohm): 30 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 160 x 70 x 40mm - Trọng lượng (kg): 0.4
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 60(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 110(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 310 (mm) Trọng lượng 30(kg)
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 50(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 90(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 133(mm) Trọng lượng 18 (kg)
- Tần số đáp ứng (Hz): 12Hz - 25kHz - Trở kháng (ohm): 520 - Độ nhiễu (dB): 60 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 335 x 60 x 170 - Trọng lượng (kg): 6
- Công suất tiêu thụ (W): 50 - Tần số đáp ứng (Hz): 2.5Hz - 200kHz - Trở kháng (ohm): 100 - Độ nhiễu (dB): 90 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 220V - Kích thước (mm): 420mm (w) x 355mm (d) x 133mm (h) - Trọng lượng (kg): 18
- Trở kháng (ohm): 30 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 160 x 70 x 40mm - Trọng lượng (kg): 0.4
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 60(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 110(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 310 (mm) Trọng lượng 30(kg)
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 50(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 90(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 133(mm) Trọng lượng 18 (kg)
- Tần số đáp ứng (Hz): 12Hz - 25kHz - Trở kháng (ohm): 520 - Độ nhiễu (dB): 60 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 335 x 60 x 170 - Trọng lượng (kg): 6
- Công suất tiêu thụ (W): 50 - Tần số đáp ứng (Hz): 2.5Hz - 200kHz - Trở kháng (ohm): 100 - Độ nhiễu (dB): 90 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 220V - Kích thước (mm): 420mm (w) x 355mm (d) x 133mm (h) - Trọng lượng (kg): 18
- Trở kháng (ohm): 30 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 160 x 70 x 40mm - Trọng lượng (kg): 0.4
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 60(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 110(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 310 (mm) Trọng lượng 30(kg)
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 50(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 90(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 133(mm) Trọng lượng 18 (kg)
- Tần số đáp ứng (Hz): 12Hz - 25kHz - Trở kháng (ohm): 520 - Độ nhiễu (dB): 60 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 335 x 60 x 170 - Trọng lượng (kg): 6
- Công suất tiêu thụ (W): 50 - Tần số đáp ứng (Hz): 2.5Hz - 200kHz - Trở kháng (ohm): 100 - Độ nhiễu (dB): 90 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 220V - Kích thước (mm): 420mm (w) x 355mm (d) x 133mm (h) - Trọng lượng (kg): 18
- Trở kháng (ohm): 30 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 160 x 70 x 40mm - Trọng lượng (kg): 0.4
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 60(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 110(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 310 (mm) Trọng lượng 30(kg)
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 50(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 90(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 133(mm) Trọng lượng 18 (kg)
- Tần số đáp ứng (Hz): 12Hz - 25kHz - Trở kháng (ohm): 520 - Độ nhiễu (dB): 60 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 335 x 60 x 170 - Trọng lượng (kg): 6
- Công suất tiêu thụ (W): 50 - Tần số đáp ứng (Hz): 2.5Hz - 200kHz - Trở kháng (ohm): 100 - Độ nhiễu (dB): 90 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 220V - Kích thước (mm): 420mm (w) x 355mm (d) x 133mm (h) - Trọng lượng (kg): 18
- Trở kháng (ohm): 30 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 160 x 70 x 40mm - Trọng lượng (kg): 0.4
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 60(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 110(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 310 (mm) Trọng lượng 30(kg)
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 50(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 90(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 133(mm) Trọng lượng 18 (kg)
- Tần số đáp ứng (Hz): 12Hz - 25kHz - Trở kháng (ohm): 520 - Độ nhiễu (dB): 60 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 335 x 60 x 170 - Trọng lượng (kg): 6
- Công suất tiêu thụ (W): 50 - Tần số đáp ứng (Hz): 2.5Hz - 200kHz - Trở kháng (ohm): 100 - Độ nhiễu (dB): 90 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 220V - Kích thước (mm): 420mm (w) x 355mm (d) x 133mm (h) - Trọng lượng (kg): 18
- Trở kháng (ohm): 30 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 160 x 70 x 40mm - Trọng lượng (kg): 0.4
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 60(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 110(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 310 (mm) Trọng lượng 30(kg)
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 50(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 90(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 133(mm) Trọng lượng 18 (kg)
- Tần số đáp ứng (Hz): 12Hz - 25kHz - Trở kháng (ohm): 520 - Độ nhiễu (dB): 60 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 335 x 60 x 170 - Trọng lượng (kg): 6
- Công suất tiêu thụ (W): 50 - Tần số đáp ứng (Hz): 2.5Hz - 200kHz - Trở kháng (ohm): 100 - Độ nhiễu (dB): 90 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 220V - Kích thước (mm): 420mm (w) x 355mm (d) x 133mm (h) - Trọng lượng (kg): 18
- Trở kháng (ohm): 30 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 160 x 70 x 40mm - Trọng lượng (kg): 0.4
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 60(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 110(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 310 (mm) Trọng lượng 30(kg)
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 50(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 90(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 133(mm) Trọng lượng 18 (kg)
- Tần số đáp ứng (Hz): 12Hz - 25kHz - Trở kháng (ohm): 520 - Độ nhiễu (dB): 60 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 335 x 60 x 170 - Trọng lượng (kg): 6
- Công suất tiêu thụ (W): 50 - Tần số đáp ứng (Hz): 2.5Hz - 200kHz - Trở kháng (ohm): 100 - Độ nhiễu (dB): 90 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 220V - Kích thước (mm): 420mm (w) x 355mm (d) x 133mm (h) - Trọng lượng (kg): 18
- Trở kháng (ohm): 30 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 160 x 70 x 40mm - Trọng lượng (kg): 0.4
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 60(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 110(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 310 (mm) Trọng lượng 30(kg)
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 50(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 90(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 133(mm) Trọng lượng 18 (kg)
- Tần số đáp ứng (Hz): 12Hz - 25kHz - Trở kháng (ohm): 520 - Độ nhiễu (dB): 60 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 335 x 60 x 170 - Trọng lượng (kg): 6
- Công suất tiêu thụ (W): 50 - Tần số đáp ứng (Hz): 2.5Hz - 200kHz - Trở kháng (ohm): 100 - Độ nhiễu (dB): 90 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 220V - Kích thước (mm): 420mm (w) x 355mm (d) x 133mm (h) - Trọng lượng (kg): 18
- Trở kháng (ohm): 30 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 160 x 70 x 40mm - Trọng lượng (kg): 0.4
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 60(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 110(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 310 (mm) Trọng lượng 30(kg)
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 50(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 90(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 133(mm) Trọng lượng 18 (kg)
- Tần số đáp ứng (Hz): 12Hz - 25kHz - Trở kháng (ohm): 520 - Độ nhiễu (dB): 60 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 335 x 60 x 170 - Trọng lượng (kg): 6
- Công suất tiêu thụ (W): 50 - Tần số đáp ứng (Hz): 2.5Hz - 200kHz - Trở kháng (ohm): 100 - Độ nhiễu (dB): 90 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 220V - Kích thước (mm): 420mm (w) x 355mm (d) x 133mm (h) - Trọng lượng (kg): 18
- Trở kháng (ohm): 30 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 160 x 70 x 40mm - Trọng lượng (kg): 0.4
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 60(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 110(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 310 (mm) Trọng lượng 30(kg)
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 50(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 90(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 133(mm) Trọng lượng 18 (kg)
- Tần số đáp ứng (Hz): 12Hz - 25kHz - Trở kháng (ohm): 520 - Độ nhiễu (dB): 60 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 335 x 60 x 170 - Trọng lượng (kg): 6
- Công suất tiêu thụ (W): 50 - Tần số đáp ứng (Hz): 2.5Hz - 200kHz - Trở kháng (ohm): 100 - Độ nhiễu (dB): 90 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 220V - Kích thước (mm): 420mm (w) x 355mm (d) x 133mm (h) - Trọng lượng (kg): 18
- Trở kháng (ohm): 30 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 160 x 70 x 40mm - Trọng lượng (kg): 0.4
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 60(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 110(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 310 (mm) Trọng lượng 30(kg)
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 50(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 90(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 133(mm) Trọng lượng 18 (kg)
- Tần số đáp ứng (Hz): 12Hz - 25kHz - Trở kháng (ohm): 520 - Độ nhiễu (dB): 60 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 335 x 60 x 170 - Trọng lượng (kg): 6
- Công suất tiêu thụ (W): 50 - Tần số đáp ứng (Hz): 2.5Hz - 200kHz - Trở kháng (ohm): 100 - Độ nhiễu (dB): 90 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 220V - Kích thước (mm): 420mm (w) x 355mm (d) x 133mm (h) - Trọng lượng (kg): 18
- Trở kháng (ohm): 30 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 160 x 70 x 40mm - Trọng lượng (kg): 0.4
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 60(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 110(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 310 (mm) Trọng lượng 30(kg)
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 50(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 90(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 133(mm) Trọng lượng 18 (kg)
- Tần số đáp ứng (Hz): 12Hz - 25kHz - Trở kháng (ohm): 520 - Độ nhiễu (dB): 60 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 335 x 60 x 170 - Trọng lượng (kg): 6
- Công suất tiêu thụ (W): 50 - Tần số đáp ứng (Hz): 2.5Hz - 200kHz - Trở kháng (ohm): 100 - Độ nhiễu (dB): 90 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 220V - Kích thước (mm): 420mm (w) x 355mm (d) x 133mm (h) - Trọng lượng (kg): 18
- Trở kháng (ohm): 30 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 160 x 70 x 40mm - Trọng lượng (kg): 0.4
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 60(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 110(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 310 (mm) Trọng lượng 30(kg)
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 50(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 90(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 133(mm) Trọng lượng 18 (kg)
- Tần số đáp ứng (Hz): 12Hz - 25kHz - Trở kháng (ohm): 520 - Độ nhiễu (dB): 60 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 335 x 60 x 170 - Trọng lượng (kg): 6
- Công suất tiêu thụ (W): 50 - Tần số đáp ứng (Hz): 2.5Hz - 200kHz - Trở kháng (ohm): 100 - Độ nhiễu (dB): 90 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 220V - Kích thước (mm): 420mm (w) x 355mm (d) x 133mm (h) - Trọng lượng (kg): 18
- Trở kháng (ohm): 30 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 160 x 70 x 40mm - Trọng lượng (kg): 0.4
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 60(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 110(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 310 (mm) Trọng lượng 30(kg)
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 50(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 90(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 133(mm) Trọng lượng 18 (kg)
- Tần số đáp ứng (Hz): 12Hz - 25kHz - Trở kháng (ohm): 520 - Độ nhiễu (dB): 60 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 335 x 60 x 170 - Trọng lượng (kg): 6
- Công suất tiêu thụ (W): 50 - Tần số đáp ứng (Hz): 2.5Hz - 200kHz - Trở kháng (ohm): 100 - Độ nhiễu (dB): 90 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 220V - Kích thước (mm): 420mm (w) x 355mm (d) x 133mm (h) - Trọng lượng (kg): 18
- Trở kháng (ohm): 30 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 160 x 70 x 40mm - Trọng lượng (kg): 0.4
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 60(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 110(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 310 (mm) Trọng lượng 30(kg)
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 50(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 90(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 133(mm) Trọng lượng 18 (kg)
- Tần số đáp ứng (Hz): 12Hz - 25kHz - Trở kháng (ohm): 520 - Độ nhiễu (dB): 60 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 335 x 60 x 170 - Trọng lượng (kg): 6
- Công suất tiêu thụ (W): 50 - Tần số đáp ứng (Hz): 2.5Hz - 200kHz - Trở kháng (ohm): 100 - Độ nhiễu (dB): 90 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 220V - Kích thước (mm): 420mm (w) x 355mm (d) x 133mm (h) - Trọng lượng (kg): 18
- Trở kháng (ohm): 30 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 160 x 70 x 40mm - Trọng lượng (kg): 0.4
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 60(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 110(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 310 (mm) Trọng lượng 30(kg)
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 50(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 90(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 133(mm) Trọng lượng 18 (kg)
- Tần số đáp ứng (Hz): 12Hz - 25kHz - Trở kháng (ohm): 520 - Độ nhiễu (dB): 60 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 335 x 60 x 170 - Trọng lượng (kg): 6
- Công suất tiêu thụ (W): 50 - Tần số đáp ứng (Hz): 2.5Hz - 200kHz - Trở kháng (ohm): 100 - Độ nhiễu (dB): 90 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 220V - Kích thước (mm): 420mm (w) x 355mm (d) x 133mm (h) - Trọng lượng (kg): 18
- Trở kháng (ohm): 30 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 160 x 70 x 40mm - Trọng lượng (kg): 0.4
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 60(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 110(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 310 (mm) Trọng lượng 30(kg)
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 50(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 90(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 133(mm) Trọng lượng 18 (kg)
- Tần số đáp ứng (Hz): 12Hz - 25kHz - Trở kháng (ohm): 520 - Độ nhiễu (dB): 60 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 335 x 60 x 170 - Trọng lượng (kg): 6
- Công suất tiêu thụ (W): 50 - Tần số đáp ứng (Hz): 2.5Hz - 200kHz - Trở kháng (ohm): 100 - Độ nhiễu (dB): 90 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 220V - Kích thước (mm): 420mm (w) x 355mm (d) x 133mm (h) - Trọng lượng (kg): 18
- Trở kháng (ohm): 30 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 160 x 70 x 40mm - Trọng lượng (kg): 0.4
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 60(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 110(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 310 (mm) Trọng lượng 30(kg)
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 50(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 90(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 133(mm) Trọng lượng 18 (kg)
- Tần số đáp ứng (Hz): 12Hz - 25kHz - Trở kháng (ohm): 520 - Độ nhiễu (dB): 60 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 335 x 60 x 170 - Trọng lượng (kg): 6
- Công suất tiêu thụ (W): 50 - Tần số đáp ứng (Hz): 2.5Hz - 200kHz - Trở kháng (ohm): 100 - Độ nhiễu (dB): 90 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 220V - Kích thước (mm): 420mm (w) x 355mm (d) x 133mm (h) - Trọng lượng (kg): 18
- Trở kháng (ohm): 30 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 160 x 70 x 40mm - Trọng lượng (kg): 0.4
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 60(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 110(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 310 (mm) Trọng lượng 30(kg)
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 50(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 90(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 133(mm) Trọng lượng 18 (kg)
- Tần số đáp ứng (Hz): 12Hz - 25kHz - Trở kháng (ohm): 520 - Độ nhiễu (dB): 60 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 335 x 60 x 170 - Trọng lượng (kg): 6
- Công suất tiêu thụ (W): 50 - Tần số đáp ứng (Hz): 2.5Hz - 200kHz - Trở kháng (ohm): 100 - Độ nhiễu (dB): 90 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 220V - Kích thước (mm): 420mm (w) x 355mm (d) x 133mm (h) - Trọng lượng (kg): 18
- Trở kháng (ohm): 30 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 160 x 70 x 40mm - Trọng lượng (kg): 0.4
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 60(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 110(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 310 (mm) Trọng lượng 30(kg)
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 50(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 90(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 133(mm) Trọng lượng 18 (kg)
- Tần số đáp ứng (Hz): 12Hz - 25kHz - Trở kháng (ohm): 520 - Độ nhiễu (dB): 60 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 335 x 60 x 170 - Trọng lượng (kg): 6
- Công suất tiêu thụ (W): 50 - Tần số đáp ứng (Hz): 2.5Hz - 200kHz - Trở kháng (ohm): 100 - Độ nhiễu (dB): 90 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 220V - Kích thước (mm): 420mm (w) x 355mm (d) x 133mm (h) - Trọng lượng (kg): 18
- Trở kháng (ohm): 30 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 160 x 70 x 40mm - Trọng lượng (kg): 0.4
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 60(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 110(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 310 (mm) Trọng lượng 30(kg)
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 50(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 90(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 133(mm) Trọng lượng 18 (kg)
- Tần số đáp ứng (Hz): 12Hz - 25kHz - Trở kháng (ohm): 520 - Độ nhiễu (dB): 60 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 335 x 60 x 170 - Trọng lượng (kg): 6
- Công suất tiêu thụ (W): 50 - Tần số đáp ứng (Hz): 2.5Hz - 200kHz - Trở kháng (ohm): 100 - Độ nhiễu (dB): 90 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 220V - Kích thước (mm): 420mm (w) x 355mm (d) x 133mm (h) - Trọng lượng (kg): 18
- Trở kháng (ohm): 30 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 160 x 70 x 40mm - Trọng lượng (kg): 0.4
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 60(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 110(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 310 (mm) Trọng lượng 30(kg)
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 50(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 90(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 133(mm) Trọng lượng 18 (kg)
- Tần số đáp ứng (Hz): 12Hz - 25kHz - Trở kháng (ohm): 520 - Độ nhiễu (dB): 60 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 335 x 60 x 170 - Trọng lượng (kg): 6
- Công suất tiêu thụ (W): 50 - Tần số đáp ứng (Hz): 2.5Hz - 200kHz - Trở kháng (ohm): 100 - Độ nhiễu (dB): 90 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 220V - Kích thước (mm): 420mm (w) x 355mm (d) x 133mm (h) - Trọng lượng (kg): 18
- Trở kháng (ohm): 30 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 160 x 70 x 40mm - Trọng lượng (kg): 0.4
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 60(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 110(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 310 (mm) Trọng lượng 30(kg)
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 50(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 90(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 133(mm) Trọng lượng 18 (kg)
- Tần số đáp ứng (Hz): 12Hz - 25kHz - Trở kháng (ohm): 520 - Độ nhiễu (dB): 60 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 335 x 60 x 170 - Trọng lượng (kg): 6
- Công suất tiêu thụ (W): 50 - Tần số đáp ứng (Hz): 2.5Hz - 200kHz - Trở kháng (ohm): 100 - Độ nhiễu (dB): 90 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 220V - Kích thước (mm): 420mm (w) x 355mm (d) x 133mm (h) - Trọng lượng (kg): 18
- Trở kháng (ohm): 30 - Kết nối: • RCA - Nguồn điện: 100V – 240V 50/60Hz - Kích thước (mm): 160 x 70 x 40mm - Trọng lượng (kg): 0.4
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 60(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 110(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 310 (mm) Trọng lượng 30(kg)
Công nghệ âm thanh • - Công suất tiêu thụ 50(W) Tần số đáp ứng 2.5Hz - 200kHz Trở kháng 100 Ω Độ nhiễu 90(dB) Kết nối • RCA Nguồn điện 220V Kích thước (WxDxH) 420x 355 x 133(mm) Trọng lượng 18 (kg)